Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Assessment, examination and certification of seafarers. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 2002p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00140, SDH/Lt 00141
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000140-41%20-%20Assessment%20Examination%20Certification%20of%20Seafarers%20Volume1.pdf
  • 2 Assessment, examination and certification of seafarers. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 349p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00142, SDH/Lt 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000142-43%20-%20Assessment%20Examination%20and%20Certification%20of%20Seafarers%20Volume2.pdf
  • 3 Basic elements for marine engines . - KNxb : KNxb, KNxb . - 206 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Bài giảng quá trình và thiết bị công nghiệp/ Nguyễn Văn Cương . - ĐH Cần Thơ, 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 12222
  • 5 Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 9 Chief engineer officer and second engineer officer / IMO . - Lon don : IMO, 1999 . - 341p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00216
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Chuẩn đoán hỏng hóc thiết bị tàu thủy / Nguyễn Hữu Phúc . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 61-63
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 11 Dao động trong hệ động lực tàu thuỷ / Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2003 . - 115tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-trong-he-dong-luc-tau-thuy_Nguyen-Vinh-Phat_2003.pdf
  • 12 Diesel motor ships' engines and machinery : Diagams / Christen Knak . - London : Institute of Marine Engineers, 1990 . - 277p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00034
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000034%20-%20Diesel-motor-ships-engines-and-machinery_Diagams_Christen-Knak_1990.pdf
  • 13 Động cơ đốt trong tàu thủy / Nguyễn Thạch . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2015 . - 556tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dot-trong-tau-thuy_Nguyen-Thach_2015.pdf
  • 14 Engine selection guide : Two-stroke MC/MC-C engines / MAN B&W Diesel A/S . - Knxb. : Kxb., 2000 . - 235p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engine-selection-guide_Two-stroke-mc-mc-c-engines_2000.pdf
  • 15 English for marine engine students and ship's officers = Tiếng Anh cho sinh viên và sĩ quan máy tàu thuỷ / Nguyễn Tường Luân . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1991 . - 247tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: EMES 0001-EMES 0007, Pd/vv 03030-Pd/vv 03032, Pm/vv 03041-Pm/vv 03053, Pm/vv 03237, Pm/vv 03242, Pm/vv 03243, PM/VV 03913, PM/VV 03914
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Fractional - order modeling and control of dynamic systems / Aleksei Tepljakov . - Switzerland : Springer, 2017 . - 173p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03551, SDH/LT 03552
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003551-52%20-%20Fractional%20-%20order%20modeling%20and%20control%20of%20dynamic%20systems.pdf
  • 17 General engineering knowledge for marine engineers / Paul A. Russell, Leslie Jackson, Thomas D. Morton . - London : Adlard coles nautical, 2013 . - 574p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03106, SDH/LT 03107
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003106-07%20-%20General%20engineering%20knowledge%20for%20marine%20engineers.pdf
  • 18 Gia công kỹ thuật số : Dùng cho sinh viên ngành: Máy tàu thủy, Máy nâng chuyển . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/22507 0001-HH/22507 0115
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 19 Giáo trình gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê, Lê Thị Nhung; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_Nguyen-Thi-Thu-Le_2021.pdf
  • 20 Giải pháp kỹ thuật sử dụng nhiên liệu sinh học cho động cơ diesel tàu thủy / Phạm Xuân Dương (Chủ biên), Đặng Văn Uy, Trần Thế Nam, Nguyễn Đức Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 262tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Giai-phap-ky-thuat-su-dung-nhien-lieu-sinh-hoc-cho-dong-co-diesel-tau-thuy_Pham-Xuan-Duong_2022.pdf
  • 21 Guide for building and classing floating production installations . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 578p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01325
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guide-for-building-and-classing-floating-production-installations.pdf
  • 22 Guide for propulsion and auxiliary systems for gas fueled ships / ABS . - New York : American Bureau of Shipping, 2014 . - 88p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-propulsion-and-auxiliary-systems-for-gas-fuelled-ships_ABS_2014.pdf
  • 23 Guide to ship repair estimates (in man hour) / Don Butker . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 95p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00347, SDH/LV 00348
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000347-48%20-%20Guide-to-ship-repair-estimates_Don-Butler_2000.pdf
  • 24 Guidelines on the method of calculation of the attained energy efficiency design index (EEDI) for new ships / IMO . - London : IMO, 2014 . - 30p
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guidelines-method-of-calculation-of-the-attained-energy-efficiency-design-index-(EEDI)-for-new-ships_2014.pdf
  • 25 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 27 Kỹ thuật đo / Bộ môn Cơ sở máy tàu. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 222tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12106 0001-HH/12106 0105
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo ADS TUG 2810 lắp máy Caterpillar 3516 C IMO II / Nguyễn Thanh Quân, Hoàng Văn Tạ, Đào Bá Thọ ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17586, PD/TK 17586
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel 6UE37H-IIB / Ngô Duy Thắng; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 114 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08375, PD/TK 08375
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :